Có 1 kết quả:

洗染店 xǐ rǎn diàn ㄒㄧˇ ㄖㄢˇ ㄉㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) commercial laundry
(2) cleaners

Bình luận 0